Có 3 kết quả:
夹板 jiā bǎn ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ • 夾板 jiā bǎn ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ • 枷板 jiā bǎn ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splint
(2) clamp
(3) vise (as torture instrument)
(2) clamp
(3) vise (as torture instrument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splint
(2) clamp
(3) vise (as torture instrument)
(2) clamp
(3) vise (as torture instrument)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cangue
(2) fig. difficult situation
(2) fig. difficult situation
Bình luận 0